1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ first

first

/fə:st/
Danh từ
  • thứ nhất
  • đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản
  • người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất
  • ngày mùng một
  • buổi đầu, lúc đầu
  • (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)
  • Anh - Mỹ kỹ thuật số một (máy nổ...)
Thành ngữ
  • the First
    • ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)
Phó từ
Kỹ thuật
  • đầu tiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận