1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ principle

principle

/"prinsəpl/
Danh từ
Kinh tế
  • nguyên lý
  • nguyên tắc
Kỹ thuật
  • định luật
  • nguyên lý
  • nguyên tắc
  • qui tắc
  • quy tắc
Y học
  • chất chủ yếu
Cơ khí - Công trình
  • yếu tố chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận