1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blush

blush

/blʌʃ/
Danh từ
  • sự đỏ mặt (vì thẹn)
  • ánh hồng, nét ửng đỏ
  • cái nhìn, cái liếc mắt
Thành ngữ
Nội động từ
  • đỏ mặt (vì thẹn)
  • thẹn
  • ửng đỏ, ửng hồng
Kỹ thuật
  • ánh
  • phát quang
Xây dựng
  • sự vẩn đục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận