bring
/briɳ/
Ngoại động từ
- cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
- đưa ra
- làm cho, gây cho
Thành ngữ
- to bring about
- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
- to bring back
- đem trả lại, mang trả lại
- làm nhớ lại, gợi lại
- to bring down
- to bring forth
- sản ra, sinh ra, gây ra
- to bring forward
- to bring in
- đưa vào, đem vào, mang vào
- thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)
- to bring off
- to bring on
- dẫn đến, gây ra
- làm cho phải bàn cãi
- to bring out
- to bring over
- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
- to bring round
- to bring through
- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
- to bring to
- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
- hàng hải dừng lại, đỗ lại
- to bring together
- gom lại; nhóm lại, họp lại
- kết thân (hai người với nhau)
- to bring under
- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
- to bring up
- đem lên, mang lên, đưa ra
- nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ
- to be brought up in the spirit of communism
- được giáo dục theo tinh thần cộng sản
- làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; hàng hải thả neo
- lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)
- làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu
- đưa ra toà
- to bring down the house
- làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt
- to bring home to
- to bring into play
- phát huy
- to bring to bear on
Kỹ thuật
- đem
- mang
- vác
Chủ đề liên quan
Thảo luận