1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ any

any

/"eni/
Tính từ
  • một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)
    • have you any book(s)?:

      anh có quyển sách nào không?

  • tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)
  • bất cứ (ý khẳng định)
Đại từ
  • một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)
  • không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)
  • bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)
Phó từ
  • một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh)
  • hoàn toàn
    • it did not matter any:

      vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

Toán - Tin
  • bất kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận