about
/ə"baut/
Phó từ
- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác
- đằng sau
- khoảng chừng, gần
- vòng
Thành ngữ
Giới từ
- về
- quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác
- xung quanh
- khoảng chừng, vào khoảng
- bận, đang làm (gì...)
- ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)
Động từ
- lái (thuyền...) theo hướng khác
Kinh tế
- chừng
- độ chừng
- khoảng
- vào khoảng
Kỹ thuật
- khoảng
- xung quanh
Toán - Tin
- đối với
- khoảng chừng
- nói về
Xây dựng
- về
Chủ đề liên quan
Thảo luận