1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garden

garden

/"gɑ:dn/
Danh từ
Nội động từ
  • làm vườn
Kinh tế
  • vườn
  • vườn cây ăn quả
Kỹ thuật
  • vườn hoa
Xây dựng
  • vườn
  • vườn quả
  • vườn rau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận