path
/pɑ:θ, snh pɑ:ðz/
Danh từ
Kỹ thuật
- bước
- dẫn đường
- đường
- đường bay
- đường chạy
- đường dẫn
- đường đi
- đường mòn
- đường nhỏ
- đường truyền
- đường viền
- hành trình
- khoảng truyền
- lộ trình
- lối đi
- quĩ đạo
- quỹ đạo
- vệt
Điện
- đường dòng điện
- nhánh phần ứng
- phương cách
- tuyến truyền
Y học
- đường, con đường, quỹ đạo
Toán - Tin
- đường, đường dẫn
Giao thông - Vận tải
- quãng đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận