1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ path

path

/pɑ:θ, snh pɑ:ðz/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bước
  • dẫn đường
  • đường
  • đường bay
  • đường chạy
  • đường dẫn
  • đường đi
  • đường mòn
  • đường nhỏ
  • đường truyền
  • đường viền
  • hành trình
  • khoảng truyền
  • lộ trình
  • lối đi
  • quĩ đạo
  • quỹ đạo
  • vệt
Điện
  • đường dòng điện
  • nhánh phần ứng
  • phương cách
  • tuyến truyền
Y học
  • đường, con đường, quỹ đạo
Toán - Tin
  • đường, đường dẫn
Giao thông - Vận tải
  • quãng đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận