Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mountain
mountain
/"mauntin/
Danh từ
núi
nghĩa bóng
núi, đống to
mountains
of
gold
:
hàng đống vàng
mountains
of
debts
:
hàng đống nợ
Thành ngữ
to
make
mountains
of
molehills
(xem) molehill
the
mountain
has
brought
forth
a
mouse
đầu voi đuôi chuột
Kỹ thuật
núi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận