Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gold
gold
/gould/
Danh từ
vàng
tiền vàng
số tiền lớn; sự giàu có
màu vàng
nghĩa bóng
vàng, cái quý giá
a
heart
of
gold
:
tấm lòng vàng
a
voice
of
gold
:
tiếng oanh vàng
Tính từ
bằng vàng
gold
coin
:
tiền vàng
có màu vàng
Kinh tế
vàng
Kỹ thuật
Au
vàng
vàng kim loại
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận