1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gold

gold

/gould/
Danh từ
Tính từ
  • bằng vàng
  • có màu vàng
Kinh tế
  • vàng
Kỹ thuật
  • Au
  • vàng
  • vàng kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận