1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heart

heart

/hɑ:t/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • hình trái tiền mặt
  • hình trái tim
  • lõi
  • nhân
Kỹ thuật
  • lõi
  • lõi cáp
  • ruột cáp
  • tim
Điện lạnh
  • tím
Xây dựng
  • trái tim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận