1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boot

boot

/bu:t/
Danh từ
  • to boot thêm vào đó, nữa
  • giày ống
  • ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
  • sử học giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • đuổi việc
  • ngăn để hành lý ô tô
  • sự sa thải
  • tra chương trình
Kỹ thuật
  • bao bì
  • cái chắn bánh xe
  • đế cọc
  • khởi động
  • khởi động hệ thống
  • mũ cọc
  • phễu
  • tấm ép
  • vỏ bọc
  • vỏ chắn bụi
  • vỏ chụp
Kỹ thuật Ô tô
  • cái kẹp bánh xe
  • tấm chẹn
Xây dựng
  • hố thu (nước)
  • mũ bịt
Điện lạnh
  • vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận