boot
/bu:t/
Danh từ
- to boot thêm vào đó, nữa
- giày ống
- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
- sử học giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
Thành ngữ
- to beat somebody out his boots
- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
- to die in ones"s boots
- (xem) die
- to get the boot
- tiếng lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
- to give somebody the boot
- tiếng lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
- to have one"s heart in one"s boots
- (xem) heart
- to lick someone"s boots
- liếm gót ai, bợ đỡ ai
- like old boots
- tiếng lóng rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
- over shoes over boots
- tục ngữ đã trót thì phải trét
- the boot is on the other leg
- sự thật lại là ngược lại
- trách nhiệm thuộc về phía bên kia
- to boot out
- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóng
Kinh tế
- đuổi việc
- ngăn để hành lý ô tô
- sự sa thải
- tra chương trình
Kỹ thuật
- bao bì
- cái chắn bánh xe
- đế cọc
- khởi động
- khởi động hệ thống
- mũ cọc
- phễu
- tấm ép
- vỏ bọc
- vỏ chắn bụi
- vỏ chụp
Kỹ thuật Ô tô
- cái kẹp bánh xe
- tấm chẹn
Xây dựng
- hố thu (nước)
- mũ bịt
Điện lạnh
- vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)
Chủ đề liên quan
Thảo luận