lick
/lik/
Danh từ
- cái liềm
- bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối (cũng salt lick)
- tiếng lóng cú đám, cái vụt; đòn đau
- (số nhiều) Anh - Mỹ tiếng lóng sự cố gắng, sự nỗ lực
- tiếng lóng tốc độ đi
Thành ngữ
Động từ
- liếm
- lướt qua, đốt trụi
- tiếng lóng đánh; được, thắng
- tiếng lóng đi, đi hối hả
- tiếng lóng vượt quá sự hiểu biết của...
Chủ đề liên quan
Thảo luận