Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ creation
creation
/kri:"eiʃn/
Danh từ
sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
the
creation
of
great
works
of
art
:
sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
tác phẩm; vật được sáng tạo ra
sự phong tước
sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
Kỹ thuật
sự cài đặt
sự chuẩn bị
sự thiết lập
Toán - Tin
sự lập
sự tạo
sự tạo lập
sự tạo nên
sự tạo ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận