1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grass

grass

/grɑ:s/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • để cỏ mọc; trồng cỏ
  • đánh ngã sóng soài
  • bắn rơi chim; kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
  • căng (vải...) trên cỏ để phơi
Y học
  • cỏ citromila grass cây sả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận