grass
/grɑ:s/
Danh từ
- cỏ
- bâi cỏ, đồng cỏ
- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
- (số nhiều) cây thân cỏ
- khai thác mỏ mặt đất
- tiếng lóng măng tây
- mùa xuân
Thành ngữ
- to be at grass
- đang gặm cỏ
- nghĩa bóng đang nghỉ ngơi; không có việc
- to cut the grass under somebody"s feet
- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
- to go to grass
- ra đồng ăn cỏ động vật
- tiếng lóng ngã sóng soài (người)
- tiếng lóng chết
- to go grass!
- chết quách đi cho rồi
- to bear the grass grow
- rất thính tai
- not to let grass under one"s feet
- không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)
- to send to grass
- cho động vật ra đồng ăn cỏ
- tiếng lóng đánh ngã sóng soài
Động từ
- để cỏ mọc; trồng cỏ
- đánh ngã sóng soài
- bắn rơi chim; kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
- căng (vải...) trên cỏ để phơi
Y học
- cỏ citromila grass cây sả
Chủ đề liên quan
Thảo luận