1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feet

feet

/fut/
Danh từ
  • chân, bàn chân (người, thú...)
  • bước chân, cách đi
  • chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối
  • phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m)
  • âm tiết thơ ca
  • cặn bã (thường foot)
  • đường thô (thường foots)
  • quân sự bộ binh
  • thực vật học gốc cánh hoa
  • (foots) (như) footlights
Thành ngữ
Động từ
  • đặt chân lên
  • thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)
  • thanh toán (hoá đơn)
  • cộng, cộng gộp
Nội động từ
  • đi bộ
  • nhảy
Kinh tế
  • chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận