another
/ə"nʌðə/
Tính từ
- khác
- nữa, thêm... nữa
- giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là
Đại từ
- người khác, cái khác; người kia, cái kia
- người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như
Xây dựng
- một cái khác
Chủ đề liên quan
Thảo luận