1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ another

another

/ə"nʌðə/
Tính từ
Đại từ
  • người khác, cái khác; người kia, cái kia
  • người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như
    • you will never see much another:

      anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)

Thành ngữ
Xây dựng
  • một cái khác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận