1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ten

ten

/ten/
Tính từ
  • mười, chục
Danh từ
  • số mười
  • nhóm mười, bộ mười
    • in tens:

      từng mười, từng bộ mười

  • quân bài mười
  • Anh - Mỹ tờ mười đô la
Thành ngữ
Toán - Tin
  • mười
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận