Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ten
ten
/ten/
Tính từ
mười, chục
to
be
ten
:
lên mười (tuổi)
Danh từ
số mười
nhóm mười, bộ mười
in
tens
:
từng mười, từng bộ mười
quân bài mười
Anh - Mỹ
tờ mười đô la
Thành ngữ
the
upper
ten
tầng lớp quý tộc
Toán - Tin
mười
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận