taken
/teik/
Danh từ
Động từ
- cầm, nắm, giữ
- bắt, chiếm
- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra
- mang, mang theo, đem, đem theo
- đưa, dẫn, dắt
- đi, theo
- thuê, mướn, mua
- ăn, uống, dùng
- ghi, chép, chụp
- làm, thực hiện, thi hành
- lợi dụng, nắm
- bị, mắc, nhiễm
- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy
- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải
- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận
- được, đoạt; thu được
- chứa được, đựng
- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)
- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn
- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở
Nội động từ
Thành ngữ
- to take after
- to take along
- to take aside
- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng
- to take away
- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi
- to take back
- to take down
- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống
- tháo ra, dỡ ra
- ghi chép
- làm nhục, sỉ nhục
- nuốt khó khăn
- to take from
- giảm bớt, làm yếu
- to take in
- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người phụ nữ mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)
- tiếp đón; nhận cho ở trọ
- thu nhận, nhận nuôi
- mua dài hạn (báo chí...)
- nhận công việc về nhà làm
- thu nhỏ, làm hẹp lại
- gồm có, bao gồm
- hiểu, nắm được, đánh giá đúng
- vội tin, nhắm mắt mà tin
- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy
- to take into
- to take off
- to take on
- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác
- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố
- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)
- dẫn đi tiếp
- choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên
- to take out
- đưa ra, dẫn ra ngoài
- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi
- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)
- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào
- to take over
- to take to
- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến
- chạy trốn, trốn tránh
- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm
- có cảm tình, ưa, mến
- to take up
- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên
- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)
- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)
- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)
- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)
- hút, thấm
- bắt giữ, tóm
- la rầy, quở mắng, trách móc
- ngắt lời (ai...)
- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)
- hiểu
- nhận, áp dụng
- móc lên (một mũi đan tuột...)
- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)
- to take up with
- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với
- to take aim
- (xem) aim
- to take one"s chance
- (xem) chance
- to take earth
- chui xuống lỗ (đen & bóng)
- to take one"s life in one"s hand
- liều mạng
Chủ đề liên quan
Thảo luận