1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advantage

advantage

/əb"vɑ:ntidʤ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
  • giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên
Kinh tế
  • điểm tốt
  • lợi ích
  • lợi thế
  • ưu điểm
  • ưu thế
Kỹ thuật
  • lợi ích
  • lợi thế
  • ưu điểm
  • ưu thế
Toán - Tin
  • sự thuận lợi
Xây dựng
  • thuận lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận