1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ take

take

/teik/
Danh từ
  • sự cầm, sự nắm, sự lấy
  • chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)
  • tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)
  • điện ảnh cảnh quay (vào phim)
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • phần chia (lời)
  • phần chia lời
Chứng khoán
  • lợi nhuận, tiền xổ số, tiền hối lộ, tịch thu, chấp nhận
Kỹ thuật
  • dẫn (dẫn tiến)
  • đo đạc
  • đưa
  • lấy
  • lấy đi
Xây dựng
  • đông cứng lại (xi măng)
  • lấy kích thước
Hóa học - Vật liệu
  • mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận