1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stain

stain

/stein/
Danh từ
Kinh tế
  • đốm
  • làm bẩn
  • màu thuốc nhuộm
  • nhuộm màu
  • vết
Kỹ thuật
  • bị gỉ
  • chất màu
  • gỉ đồng
  • làm nhiễm mầu
  • nhuộm màu
  • sự nhiễm bẩn mầu
  • sự vấy bẩn mầu
  • vết bẩn
  • vết đốm gỉ
Hóa học - Vật liệu
  • chất nhuộm màu
  • làm biến màu
  • nhuộm mầu
Xây dựng
  • phẩm
  • thuốc hãm màu
  • vết nhơ
Cơ khí - Công trình
  • vết lõm nhỏ trên mặt (khuyết tật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận