tram
/træm/
Danh từ
- sợi tơ (để dệt nhung, lụa)
- sợi khổ (của nhung, lụa)
- xe điện (cũng) tram-car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ streetcar)
- đường xe điện
- xe goòng (chở than...)
Động từ
- đi xe điện
- chở bằng goòng
Kinh tế
- xe lôi
Kỹ thuật
- đườn tàu điện
- đường tàu điện
- toa tàu điện
- xe điện
Xây dựng
- toa xe
Kỹ thuật Ô tô
- xe goòng (ở mỏ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận