1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tram

tram

/træm/
Danh từ
  • sợi tơ (để dệt nhung, lụa)
  • sợi khổ (của nhung, lụa)
  • xe điện (cũng) tram-car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ streetcar)
  • đường xe điện
  • xe goòng (chở than...)
Động từ
  • đi xe điện
  • chở bằng goòng
Kinh tế
  • xe lôi
Kỹ thuật
  • đườn tàu điện
  • đường tàu điện
  • toa tàu điện
  • xe điện
Xây dựng
  • toa xe
Kỹ thuật Ô tô
  • xe goòng (ở mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận