1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sponge

sponge

/spʌndʤ/
Danh từ
  • bọt biển
  • cao su xốp (để tắm...)
  • vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc
  • người uống rượu như uống nước lã
  • người ăn bám, người ăn chực
Thành ngữ
Động từ
  • lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)
  • hút nước (bằng bọt biển)
  • bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
  • (thường + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)
Nội động từ
  • vớt bọt biển
  • hút nước (như bọt biển)
  • (+ on, upon) ăn bám, ăn chực
Kinh tế
  • bột nhồi lỏng (đã trộn men)
Kỹ thuật
  • bọt bể
  • bọt biển
  • bọt xốp
  • cao su mềm
  • đá bọt
  • vật liệu xốp
Hóa học - Vật liệu
  • cao-su xốp
  • vật xốp (giống bọt biển)
Điện lạnh
  • chất xốp (mềm)
Cơ khí - Công trình
  • xốp hút nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận