sponge
/spʌndʤ/
Danh từ
- bọt biển
- cao su xốp (để tắm...)
- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc
- người uống rượu như uống nước lã
- người ăn bám, người ăn chực
Thành ngữ
Động từ
- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)
- hút nước (bằng bọt biển)
- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
- (thường + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)
Nội động từ
Kinh tế
- bột nhồi lỏng (đã trộn men)
Kỹ thuật
- bọt bể
- bọt biển
- bọt xốp
- cao su mềm
- đá bọt
- vật liệu xốp
Hóa học - Vật liệu
- cao-su xốp
- vật xốp (giống bọt biển)
Điện lạnh
- chất xốp (mềm)
Cơ khí - Công trình
- xốp hút nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận