earth
/ə:θ/
Danh từ
Động từ
- vun (cây); lấp đất (hạt giống)
- đuổi (cáo...) vào hang
Nội động từ
- chạy vào hang (cáo...)
- điện đặt dây đất, nối với đất
Kỹ thuật
- âm
- bãi đất
- đất
- đất trồng
- nối đất
- mặt đất
- mối nối đất
- quả đất
- sự mắc cạn
- sự nối đất
- thổ nhưỡng
Giao thông - Vận tải
- đất đáy
Xây dựng
- nền đáy
Kỹ thuật Ô tô
- nối mass
- vùng tiếp điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận