move
/mu:v/
Danh từ
- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
- lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
- biện pháp; bước
- đánh cờ nước
Động từ
- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
- làm nhuận (tràng)
- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
- đề nghị
Nội động từ
Thành ngữ
- to move about
- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở
- to move along
- tiến lên
- to move away
- dọn đi, cất đi
- đi xa, đi hẳn
- to move back
- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
- to move forward
- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
- to move in
- dọn nhà (đến chỗ ở mới)
- to move off
- ra đi, đi xa
- to move on
- to move out
- dọn nhà đi
- to move up
- chuyển lên; trèo lên, tiến lên
Kinh tế
- đề nghị
Kỹ thuật
- chuyển dịch
- đi
- di chuyển
- di động
- dịch chuyển
- điều khiển
- dời chỗ
- đổi vị trí
- nước đi (bài)
Xây dựng
- dời
- rời chỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận