1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ move

move

/mu:v/
Danh từ
  • sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
  • lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
  • biện pháp; bước
  • đánh cờ nước
Động từ
  • chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
  • lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
  • làm nhuận (tràng)
  • kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
    • it moved them to anger:

      cái đó làm cho chúng nó nổi giận

  • làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
    • to be moved to tears:

      cảm động đến ứa nước mắt

  • đề nghị
Nội động từ
  • chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
  • đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch
  • hành động, hoạt động
Thành ngữ
  • to move about
    • đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
    • hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở
  • to move along
    • tiến lên
  • to move away
    • dọn đi, cất đi
    • đi xa, đi hẳn
  • to move back
    • lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
  • to move forward
    • tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
  • to move in
    • dọn nhà (đến chỗ ở mới)
  • to move off
    • ra đi, đi xa
  • to move on
    • cho đi tiếp; tiến lên
      • move on:

        đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)

  • to move out
    • dọn nhà đi
  • to move up
    • chuyển lên; trèo lên, tiến lên
Kinh tế
  • đề nghị
Kỹ thuật
  • chuyển dịch
  • đi
  • di chuyển
  • di động
  • dịch chuyển
  • điều khiển
  • dời chỗ
  • đổi vị trí
  • nước đi (bài)
Xây dựng
  • dời
  • rời chỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận