1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ troop

troop

/tru:p/
Danh từ
  • đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán
  • đội hướng đạo sinh
  • quân sự phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy)
  • (số nhiều) quân, bộ đội; lính
  • từ cổ gánh (hát...)
Nội động từ
  • xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ
Động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận