round
/raund/
Tính từ
Danh từ
- vật hình tròn, khoanh
- vòng tròn
- vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ
- sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) quân sự cuộc tuần tra
- tuần chầu (mời rượu...)
- tràng, loạt
- thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) (cũng round of a ladder)
- nghĩa bóng phạm vi, lĩnh vực
- thể thao hiệp Quyền Anh; vòng thi đấu (quần vợt...) đánh bài hội
- quân sự phát súng; viên đạn
- âm nhạc canông
Thành ngữ
Phó từ
Động từ
- làm tròn
- cắt tròn, cắt cụt
- đi vòng quanh mũi đất
- đọc tròn môi
- (thường + off) gọt giũa (một câu)
- (thường + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...)
Kinh tế
- chẵn
- chuyến đưa hàng
- có thể chấp nhận được
- hiệp
- khứ hồi
- làm tròn
- làm tròn (số)
- tính tròn (số tiền)
- tính tròn số
- tròn
- tròn chẵn
- vòng đàm phán
Kỹ thuật
- bánh răng chuốt
- đi vòng quanh
- hình tròn
- làm tròn
- máng tháo
- mẻ (lò cao)
- vành răng chốt
- vòng tròn
Xây dựng
- chuyển động tròn
- khoanh tròn
- tròn to
- vật hình tròn
Toán - Tin
- làm tròn, quy tròn
Hóa học - Vật liệu
- máng ra gang
- máng ra thép
Chủ đề liên quan
Thảo luận