1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ round

round

/raund/
Tính từ
Danh từ
Thành ngữ
Phó từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • chẵn
  • chuyến đưa hàng
  • có thể chấp nhận được
  • hiệp
  • khứ hồi
  • làm tròn
  • làm tròn (số)
  • tính tròn (số tiền)
  • tính tròn số
  • tròn
  • tròn chẵn
  • vòng đàm phán
Kỹ thuật
  • bánh răng chuốt
  • đi vòng quanh
  • hình tròn
  • làm tròn
  • máng tháo
  • mẻ (lò cao)
  • vành răng chốt
  • vòng tròn
Xây dựng
  • chuyển động tròn
  • khoanh tròn
  • tròn to
  • vật hình tròn
Toán - Tin
  • làm tròn, quy tròn
Hóa học - Vật liệu
  • máng ra gang
  • máng ra thép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận