style
/stail/
Danh từ
- cột đồng hồ mặt trời
- văn phong
- phong cách, cách, lối
- loại, kiểu, dáng
- thời trang, mốt
- danh hiệu, tước hiệu
- lịch
- điều đặc sắc, điểm xuất sắc
- bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ)
- thực vật học vòi nhuỵ
- thơ ca bút mực, bút chì
- y học kim
Động từ
Kinh tế
- danh hiệu
- danh xưng (của một tổ chức doanh nghiệp)
- kiểu
- kiểu dáng
- lối
- mốt
- tác phong
- tên
- tên gọi
- thời thức
- thời thượng
- thời trang
- tước hiệu
Kỹ thuật
- dáng
- dạng
- kiểu
- kiểu dáng
- ngòi bút
- mẫu
- mô hình
- phong cách
- thức kiến trúc
Toán - Tin
- kiểu dáng (văn bản)
Xây dựng
- kim để khắc
- thức trang trí
Cơ khí - Công trình
- kim khắc (khí cụ tự ghi)
Dệt may
- tạo dáng
- tạo kiểu
Chủ đề liên quan
Thảo luận