1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ style

style

/stail/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • danh hiệu
  • danh xưng (của một tổ chức doanh nghiệp)
  • kiểu
  • kiểu dáng
  • lối
  • mốt
  • tác phong
  • tên
  • tên gọi
  • thời thức
  • thời thượng
  • thời trang
  • tước hiệu
Kỹ thuật
  • dáng
  • dạng
  • kiểu
  • kiểu dáng
  • ngòi bút
  • mẫu
  • mô hình
  • phong cách
  • thức kiến trúc
Toán - Tin
  • kiểu dáng (văn bản)
Xây dựng
  • kim để khắc
  • thức trang trí
Cơ khí - Công trình
  • kim khắc (khí cụ tự ghi)
Dệt may
  • tạo dáng
  • tạo kiểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận