1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ living

living

/"liviɳ/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
Kinh tế
  • cuộc sống
  • đời sống
  • sinh hoạt
  • sinh kiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận