1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standard

standard

/"stændəd/
Danh từ
Kinh tế
  • bản vị
  • bản vị (vàng, bạc)
  • chuẩn
  • chuẩn độ (vàng bạc)
  • chuẩn độ (vàng, bạc)
  • chuẩn mức
  • mức (sinh hoạt...)
  • quy cách
  • thành sắc (tỉ lệ kim loại quý trong đồng tiền đúc)
  • tiêu chuẩn
  • tiêu chuẩn đo đường
  • tiêu chuẩn đo lường
  • tuổi
  • xtanđa
Kỹ thuật
  • bệ đỡ
  • chuẩn
  • cờ hiệu
  • cột
  • định mức
  • đơn vị đo lường
  • giá đỡ
  • mẫu
  • mẫu chuẩn
  • mẫu vật
  • mức
  • quy phạm
  • sự ngầm định
  • thanh giằng
  • tiêu chuẩn
  • vật mẫu
  • vi phạm
Cơ khí - Công trình
  • calip kiểm tra
Y học
  • tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
Xây dựng
  • trụ đèn cột đèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận