1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raise

raise

/reiz/
Động từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • bãi bỏ
  • chăn nuôi
  • đề xuất
  • đưa ra
  • dưỡng dục
  • giải cấm
  • huy động
  • nâng (lương)
  • nâng cao (giá cả, tiền lương)
  • nêu lên
  • nuôi trồng
  • sự nâng niu
  • sự tăng cao
  • tăng (giá)
  • tập hợp
  • thiết lập
  • thu
  • thu góp
  • trưng (thuế)
  • việc tăng lương hay tiền công
  • vớt lên
  • vớt lên (một chiếc tàu chìm)
  • xây dựng
Kỹ thuật
  • lò thượng
  • nâng
  • nâng lên
  • nhấc
  • sự nâng
  • sự tăng
Xây dựng
  • dựng đứng
Toán - Tin
  • nâng lên (lũy thừa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận