raise
/reiz/
Động từ
- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
- xây dựng, dựng
- nuôi trồng
- nêu lên, đưa ra; đề xuất
- làm ra, gây nên
- tăng, làm tăng thêm
- phát động, kích động, xúi giục
- làm phấn chấn tinh thần ai
- làm nở, làm phồng lên
- cất cao (giọng...); lên (tiếng...)
- đắp cao lên, xây cao thêm
- đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)
- khai thác (than)
- làm bốc lên, làm tung lên
- thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)
- gọi về
- chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)
- hàng hải trông thấy
- kỹ thuật làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)
Thành ngữ
Kinh tế
- bãi bỏ
- chăn nuôi
- đề xuất
- đưa ra
- dưỡng dục
- giải cấm
- huy động
- nâng (lương)
- nâng cao (giá cả, tiền lương)
- nêu lên
- nuôi trồng
- sự nâng niu
- sự tăng cao
- tăng (giá)
- tập hợp
- thiết lập
- thu
- thu góp
- trưng (thuế)
- việc tăng lương hay tiền công
- vớt lên
- vớt lên (một chiếc tàu chìm)
- xây dựng
Kỹ thuật
- lò thượng
- nâng
- nâng lên
- nhấc
- sự nâng
- sự tăng
Xây dựng
- dựng đứng
Toán - Tin
- nâng lên (lũy thừa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận