1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blockade

blockade

/blɔ"keid/
Danh từ
  • sự phong toả, sự bao vây
  • sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
  • Anh - Mỹ sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
Động từ
  • phong toả, bao vây
  • che mất (mắt)
  • Anh - Mỹ làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
Kinh tế
  • phong tỏa
  • phong tỏa (về kinh tế)
Kỹ thuật
  • làm tắc nghẽn
  • phong tỏa
  • sự phong tỏa
  • sự tắc nghẽn
Giao thông - Vận tải
  • sự bao vây
Y học
  • sự hãm, chẹn, nghẽn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận