1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paper

paper

/"peipə/
Danh từ
  • giấy
  • báo
  • bạc giấy (cũng paper money); hối phiếu
  • gói giấy, túi giấy
  • đề bài thi
  • bài luận văn, bài thuyết trình
  • (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
  • tiếng lóng giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
Thành ngữ
Động từ
  • dán giấy lên
  • bọc giấy, gói bằng giấy
  • cung cấp giấy
  • tiếng lóng phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)
Kinh tế
  • bài báo
  • bài viết
  • báo chí
  • chỉ tệ
  • chứng công văn
  • chứng phiếu
  • giấy
  • giấy má
  • giấy tờ
  • gói bằng giấy
  • phiếu khoán
  • thương phiếu
  • tiền giấy
  • tín phiếu
Kỹ thuật
  • báo
  • báo cáo
  • chứng từ
  • dán giấy
  • giấy
  • tín phiếu
  • văn kiện
Toán - Tin
  • bài (báo)
Xây dựng
  • báo tài liệu
  • bọc giấy
  • dán bằng giấy
Hóa học - Vật liệu
  • giấy, tờ giấy, làm bằng
Cơ khí - Công trình
  • tư liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận