1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commit

commit

/kə"mit/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bỏ tù
  • cam kết
  • giam giữ
  • giao phó
  • gửi
  • hứa
  • tống giam
Kỹ thuật
  • chuyển giao
  • ủy thác
Toán - Tin
  • cam kết
  • thực hiện thỏa hiệp
  • xác nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận