writing
/"raitiɳ/
Danh từ
- sự viết, sự viết tay, sự viết lách
- kiểu viết, lối viết; chữ viết
- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu
- tác phẩm, sách, bài báo
- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
- thuật viết, thuật sáng tác
Kỹ thuật
- kiểu chữ
- sự đăng ký
- sự ghi
Xây dựng
- bản ghi chép
- sự viết
Chủ đề liên quan
Thảo luận