1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ writing

writing

/"raitiɳ/
Danh từ
  • sự viết, sự viết tay, sự viết lách
  • kiểu viết, lối viết; chữ viết
  • bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu
  • tác phẩm, sách, bài báo
  • nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
  • thuật viết, thuật sáng tác
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • kiểu chữ
  • sự đăng ký
  • sự ghi
Xây dựng
  • bản ghi chép
  • sự viết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận