1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evidence

evidence

/"evidəns/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • chứng tỏ, chứng minh
Nội động từ
  • làm chứng
Kinh tế
  • bằng chứng
  • chứng cớ
  • chứng cứ
  • chứng từ
  • giấy chứng
Kỹ thuật
  • bằng chứng
  • chứng cớ
  • sự chứng minh
Toán - Tin
  • sự rõ ràng
Hóa học - Vật liệu
  • tính rõ ràng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận