evidence
/"evidəns/
Danh từ
Động từ
- chứng tỏ, chứng minh
Nội động từ
- làm chứng
Kinh tế
- bằng chứng
- chứng cớ
- chứng cứ
- chứng từ
- giấy chứng
Kỹ thuật
- bằng chứng
- chứng cớ
- sự chứng minh
Toán - Tin
- sự rõ ràng
Hóa học - Vật liệu
- tính rõ ràng
Chủ đề liên quan
Thảo luận