1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bear

bear

/beə/
Ngoại động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bán khống chứng khoán
  • chịu
  • chịu đựng
  • đầu cơ giá xuống
  • đầu gấu
  • giữ
  • làm cho giá xuống
  • mang
  • người bán khống (ở Sở giao dịch chứng khoán)
  • người đầu cơ giá hạ
  • người đầu cơ giá xuống
Kỹ thuật
  • đỡ
  • mang
  • mang tải
  • sinh lợi
Cơ khí - Công trình
  • chịu (đựng)
  • dụng cụ đột
  • máy đột (bằng tay)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận