witness
/"witnis/
Danh từ
- sự làm chứng
- bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng
- người chứng kiến (thường eyes witness)
- người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)
- pháp lý nhân chứng, người làm chứng
Động từ
- chứng kiến
- chứng tỏ, để lộ ra, nói lên
- ký chứng nhận
- pháp lý làm chứng cho
Nội động từ
Kinh tế
- chứng cứ
- lời chứng
- người chứng, nhân chứng, chứng nhân
- nhân chứng, chứng nhân, chứng cứ, lời chứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận