1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ witness

witness

/"witnis/
Danh từ
  • sự làm chứng
  • bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng
  • người chứng kiến (thường eyes witness)
  • người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)
  • pháp lý nhân chứng, người làm chứng
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • chứng cứ
  • lời chứng
  • người chứng, nhân chứng, chứng nhân
  • nhân chứng, chứng nhân, chứng cứ, lời chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận