1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agitation

agitation

/,ædʤi"teiʃn/
Danh từ
  • sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
  • sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
  • sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
  • sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
Kinh tế
  • sự đảo trộn
Kỹ thuật
  • khuấy trộn
  • sự khuấy
  • sự trộn
Điện lạnh
  • chuyển động (hỗn độn)
Xây dựng
  • sự nhào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận