1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accident

accident

/"æksidənt/
Danh từ
  • sự rủi ro, tai nạn, tai biến
  • sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
  • cái phụ, cái không chủ yếu
  • sự gồ ghề, sự khấp khểnh
  • âm nhạc dấu thăng giáng bất thường
Kinh tế
  • sự cố bất ngờ
  • sự rủi ro
  • tai biến
  • tai nạn
Kỹ thuật
  • hỏng hóc
  • sự cố
  • sự hỏng
  • sự hỏng hóc
  • sự hư hỏng
  • sự ngẫu nhiên
  • sự rủi ro
Cơ khí - Công trình
  • địa hình gồ ghề
Xây dựng
  • địa hình mấp mô
  • sự việc ngẫu nhiên
Toán - Tin
  • trường hợp không may
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận