meet
/mi:t/
Danh từ
- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)
Động từ
- gặp, gặp gỡ
- đi đón
- gặp, vấp phải, đương đầu
- đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng
- nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu
- thanh toán (hoá đơn...)
- Anh - Mỹ xin giới thiệu, làm quen (với người nào)
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- đáp ứng (nhu cầu)
- lo liệu
- thỏa mãn
- trả đúng hạn
- ứng phó (các món chi tiêu)
Kỹ thuật
- đáp ứng
- điểm giao cắt
- gặp
- giao
- giao nhau
- hợp
- phù hợp
Toán - Tin
- ứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận