1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meet

meet

/mi:t/
Danh từ
  • cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Tính từ
Kinh tế
  • đáp ứng (nhu cầu)
  • lo liệu
  • thỏa mãn
  • trả đúng hạn
  • ứng phó (các món chi tiêu)
Kỹ thuật
  • đáp ứng
  • điểm giao cắt
  • gặp
  • giao
  • giao nhau
  • hợp
  • phù hợp
Toán - Tin
  • ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận