reward
/ri"wɔ:d/
Danh từ
- sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán
- tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
- sự hoàn lại tài sản mất
Động từ
- thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
Kinh tế
- phần thưởng
- thưởng
- tiền hoa hồng
- tiền thưởng
- trả công
- trả thù lao
Kỹ thuật
- thù lao
Giao thông - Vận tải
- thưởng
Chủ đề liên quan
Thảo luận