1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reward

reward

/ri"wɔ:d/
Danh từ
  • sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán
  • tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
  • sự hoàn lại tài sản mất
Động từ
  • thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
Kinh tế
  • phần thưởng
  • thưởng
  • tiền hoa hồng
  • tiền thưởng
  • trả công
  • trả thù lao
Kỹ thuật
  • thù lao
Giao thông - Vận tải
  • thưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận