brown
/braun/
Thành ngữ
- to do brown
- tiếng lóng bịp, đánh lừa
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- hoá nâu, hoá sạm
- chín vang (cá rán...)
Kinh tế
- làm chín vàng
- làm thâm lại
Kỹ thuật
- đánh bóng đen
- nâu
- nhuộm đen
- màu nâu
Xây dựng
- bị xô ra
Cơ khí - Công trình
- nhuộm nâu
Chủ đề liên quan
Thảo luận