1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sun

sun

/sʌn/
Danh từ
  • mặt trời, vừng thái dương
  • ánh nắng, ánh mặt trời
  • cụm đèn trần (ở trần nhà) (cũng sun-burner)
  • nghĩa bóng thế, thời
  • thơ ca ngày; năm
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • tắm nắng
Kỹ thuật
  • mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận