1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ while

while

/wail/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)
Liên từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận