after a while:
một lát sau
a long while:
một lúc lâu, một thời gian dài
in a little while:
ngay
for a long while past:
từ lâu
all the while:
suốt thời gian
between whiles:
giữa lúc đó
for a while:
một lúc
the while:
trong lúc đó, trong khi
once in a while:
thỉnh thong, đôi khi
to while away the time:
để thì giờ trôi qua; giết thì giờ
while at school, he worked very hard:
khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
while there is life, there is hope:
còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
the hat is red, while the shoes are black:
mũ thì đỏ mà giày thì lại đen
Thảo luận