for the past few days:
mấy ngày qua
his pain is past now:
cơn đau của anh ấy đã qua rồi
past tense:
thói quá khứ
past participle:
động tính từ quá khứ
to walk past:
đi qua
to run past:
chạy qua
the train is past due:
xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến
it is past six:
đã quá sáu giờ hơn
he is past fifty:
ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
past endurance:
vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi
to run past the house:
chạy qua nhà
Thảo luận