1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ past

past

/pɑ:st/
Tính từ
Danh từ
  • quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì
  • ngôn ngữ học (thường the past) thời quá khứ
Phó từ
Giới từ
Kỹ thuật
  • quá khứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận