1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fifty

fifty

/"fifti/
Tính từ
Danh từ
  • số năm mươi
  • nhóm năm mươi (người, vật...)
  • (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)
Kỹ thuật
  • năm mươi
  • năm mươi (50)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận