1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ late

late

/leit/
Tính từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chậm
  • cuối
  • sau
Toán - Tin
  • chậm, cuối, sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận