1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ year

year

/jə:/
Danh từ
Thành ngữ
  • it heaps years on me
    • cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
Kinh tế
  • năm
  • niên độ
  • tài khóa
Kỹ thuật
  • năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận